Công ty TNHH Dịch vụ Thuế Liên Thành tự hào là một trong những đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ Kế Toán, tư vấn Tài Chính, Bảo Hiểm Xã Hội, … chuyên nghiệp, tận tâm. Với phương châm “Lợi ích của khách hàng là mục tiêu hàng đầu”. LITAX đem đến chất lượng dịch vụ tối ưu với chi phí hợp lý. Đội ngũ cán bộ, nhân viên Litax được đào tạo chuyên môn vững, đầy đủ kĩ năng. Đặc biệt là tác phong làm việc nhanh nhẹn, chuyên nghiệp luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng. Mời quý vị tham khảo các dịch vụ kế toán – dịch vụ thành lập doanh nghiệp được cung cấp tại công ty Liên Thành:
I. DỊCH VỤ KẾ TOÁN
1. Quy chuẩn về cách tính số lượng hóa đơn:
Số lượng hàng trên hóa đơn, tờ khai hải quan, hóa đơn điện tử tương ứng được tính như sau:
- Hóa đơn giấy (bảng kê giấy kèm theo hóa đơn) số lượng tối đa 9 dòng (trên bảng kê kèm theo) được tính = 1 tờ hóa đơn.
- Tờ khai hải quan (bao gồm giấy và điện tử) được tính = 1 tờ hóa đơn (số lượng tối đa 9 mặt hàng trên 1 tờ khai)
- Hóa đơn điện tử, số lượng 9 dòng hàng hóa (danh mục) được tính = 1 tờ hóa đơn.
2. Phí dịch vụ cụ thể từng nhóm ngành:
Tùy thuộc vào số lượng hóa đơn trong lĩnh vực, ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp quý khách. DUNTAX sẽ báo giá dịch vụ kế toán thuế trọn gói với mức giá khác nhau.
2.1 Nhóm ngành tư vấn – dịch vụ:
NHÓM NGÀNH TƯ VẤN – DỊCH VỤ(Phí dịch vụ kế toán/ tháng) (Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10%) |
||
Số hóa đơn + tờ khai trung bình mỗi tháng |
Spa – Giáo dục Khách sạn – Logistics |
Ngành TV-DV khác |
Không có hóa đơn | 300,000 | 300,000 |
Từ 01 → 10 hóa đơn | 1,200,000 | 1,400,000 |
Từ 11 → 20 hóa đơn | 1,400,000 | 1,600,000 |
Từ 20 → 30 hóa đơn | 1,600,000 | 1,800,000 |
Dưới 41 | 1,700,000 | 1,900,000 |
Dưới 61 | 2,200,000 | 2,400,000 |
Dưới 76 | 2,400,000 | 2,600,000 |
Dưới 91 | 2,600,000 | 2,900,000 |
Dưới 121 | 3,000,000 | 3,300,000 |
Dưới 151 | 3,300,000 | 3,600,000 |
Dưới 181 | 3,600,000 | 3,900,000 |
Từ 181 trở lên | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 20.000đ/hóa đơn | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 20.000đ/hóa đơn |
-
BÁO GIÁ TRỌN GÓI:
+ Áp dụng doanh nghiệp mới hoạt động dưới 6 tháng kể từ lúc thành lập: Phí trọn gói áp dụng ổn định 6 tháng kể từ lúc ký hợp đồng: 4.500.000 đ/ quý
+ Công ty đã phát sinh doanh thu: phí cố định theo mức tương ứng số lượng hóa đơn trên. Ổn định ít nhất trong vòng 6 tháng.
2.2 Nhóm ngành thương mại:
NHÓM NGÀNH THƯƠNG MẠI (Phí dịch vụ kế toán / tháng) (giá trên chưa bao gồm 10% VAT) |
||
Số hóa đơn + tờ khai trung bình mỗi tháng |
Không có tờ khai hải quan – Bán thương mại | Có tờ khai hải quan – Có bán lẻ |
Không có hóa đơn | 300,000 | 300,000 |
Từ 01 → 10 hóa đơn | 1,200,000 | 1,300,000 |
Từ 11 → 20 hóa đơn | 1,400,000 | 1,700,000 |
Từ 20 → 30 hóa đơn | 1,500,000 | 1,800,000 |
Dưới 41 | 1,700,000 | 2,000,000 |
Dưới 61 | 2,300,000 | 2,600,000 |
Dưới 76 | 2,400,000 | 2,700,000 |
Dưới 91 | 2,600,000 | 2,900,000 |
Dưới 121 | 3,000,000 | 3,300,000 |
Dưới 151 | 3,300,000 | 3,600,000 |
Dưới 181 | 3,600,000 | 3,900,000 |
Từ 181 trở lên | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 20.000đ/hóa đơn | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 20.000đ/hóa đơn |
-
BÁO GIÁ TRỌN GÓI:
+ Áp dụng doanh nghiệp mới hoạt động dưới 6 tháng kể từ lúc thành lập: Phí trọn gói áp dụng ổn định 6 tháng kể từ lúc ký hợp đồng: 4.800.000 đ/quý
+ Công ty đã phát sinh doanh thu: phí cố định theo mức tương ứng số lượng hóa đơn trên. Ổn định ít nhất trong vòng 6 tháng.
2.3 Nhóm ngành Thi công xây dựng – Trang trí nội thất – Sản xuất – Gia công – Lắp đặt:
NHÓM NGÀNH THI CÔNG XÂY DỰNG – TRANG TRÍ NỘI THẤT SẢN XUẤT – GIA CÔNG – LẮP ĐẶT (Phí dịch vụ kế toán / tháng) (Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10%) |
||
Số hóa đơn + tờ khai trung bình mỗi tháng |
Thi công xây dựng Sản xuất thi công |
Trang trí nội thất Lắp đặt |
Không có hóa đơn | 300,000 | 300,000 |
Từ 01 → 10 hóa đơn | 1,500,000 | 1,500,000 |
Từ 11 → 20 hóa đơn | 1,800,000 | 1,800,000 |
Từ 20 → 30 hóa đơn | 2,000,000 | 2,000,000 |
Dưới 40 | 2,300,000 | 2,300,000 |
Dưới 61 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Dưới 76 | 2,800,000 | 3,000,000 |
Dưới 91 | 3,000,000 | 3,200,000 |
Dưới 121 | 3,500,000 | 3,700,000 |
Dưới 151 | 3,800,000 | 4,000,000 |
Dưới 181 | 4,000,000 | 4,200,000 |
Từ 181 trở lên | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 20.000đ/hóa đơn | Mỗi hóa đơn phát sinh thêm tính phí 20.000đ/hóa đơn |
-
BÁO GIÁ TRỌN GÓI:
+ Áp dụng doanh nghiệp mới hoạt động dưới 6 tháng kể từ lúc thành lập: Phí trọn gói áp dụng ổn định 6 tháng kể từ lúc ký hợp đồng: 6.000.000 đ/ quý
+ Công ty đã phát sinh doanh thu: phí cố định theo mức tương ứng số lượng hóa đơn trên. Ổn định ít nhất trong vòng 6 tháng.
II. DỊCH VỤ THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP-THAY ĐỔI GPKD:
Thực hiện | Nội dung công việc | Thời gian | Đơn giá
(vnđ) |
Ghi chú |
Dịch vụ thành lập công ty | Thành lập công ty
|
3-5 ngày
|
2.000.000đ | Khác tỉnh +500.000đ |
Chữ ký số ( Token )
|
1 ngày | Tùy chọn | ||
Hóa đơn
|
1 ngày | Tùy chọn | ||
Dịch vụ thành lập đơn vị trực thuộc | Thành lập chi nhánh/ địa điểm kinh doanh/ văn phòng đại diện trực thuộc công ty | 4 ngày | 1.000.000đ | Khác tỉnh +500.000đ |
Dịch vụ thay đổi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
|
3-5 ngày | 1.000.000đ | Khác tỉnh +500.000đ |
|
1 ngày | 500.000đ | ||
|
15-20 ngày | 2.000.000đ | Khác tỉnh +500.000đ | |
Dịch vụ tạm ngưng công ty |
|
4 ngày | 1.000.000đ | Khác tỉnh +500.000đ |
Dịch vụ giải thể công ty/ đơn vị trực thuộc |
|
90 ngày | 3.000.000đ | Khác tỉnh +500.000đ |
|
90 ngày | Giá cụ thể sẽ được báo sau khi trao đổi với quý khách hàng | Thời gian hoàn thành phụ thuộc vào quá trình cán bộ thuế xem sổ sách kế toán của công ty. | |
|
60 ngày |
2.000.000đ |
Khác tỉnh +500.000đ | |
|
90 ngày | 3.000.000đ | Khác tỉnh +500.000đ | |
|
4 ngày | 1.000.000đ | Khác tỉnh +500.000đ | |
Dịch vụ thành lập/ thay đổi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh có yếu tố người nước ngoài
|
|
20 ngày | Liên hệ HOLINE:
0898 868 898 để nhận báo giá tốt nhất |
Khác tỉnh +500.000đ |
|
20 ngày | Khác tỉnh +2.000.000đ | ||
Thay đổi giấy phép văn phòng nước ngoài
|
20 ngày | |||
Dịch vụ làm giấy phép đủ điều kiện kinh doanh |
|
Tùy vào mô hình kinh doanh | Giá cụ thể sẽ được báo sau khi trao đổi với quý khách hàng | |
Dịch vụ hộ kinh doanh |
|
7-10 ngày | 2.000.000đ | |
|
7-10 ngày | 1.000.000đ | ||
|
20 ngày | 2.000.000đ |